Phiên âm : huà xiān.
Hán Việt : thoại tiên.
Thuần Việt : người thích tán dóc; người thích tán gẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thích tán dóc; người thích tán gẫu喜欢聊天的人